Công Ty TNHH Mtv Gỗ Mỹ Nghệ Đại Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Mỹ Nghệ Đại Nam – Công Ty TNHH Mtv Gỗ Mỹ Nghệ Đại Nam có địa chỉ tại Thôn Thạch Trụ Tây – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300787138 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mã số ĐTNT | 4300787138 | Ngày cấp | 01-10-2016 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Gỗ Mỹ Nghệ Đại Nam | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Gỗ Mỹ Nghệ Đại Nam | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thạch Trụ Tây – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thạch Trụ Tây – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300787138 / 01-10-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-09-2016 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/30/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Xuân Dũng | Địa chỉ chủ sở hữu | Số 202, đường Duy Tân-Phường Trường Chinh-Thành phố Kon Tum-Kon Tum | ||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | Loại thuế phải nộp |
|
4300787138, Nguyễn Xuân Dũng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
6 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
9 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
10 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
11 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
12 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
13 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 |