Công Ty TNHH Một Thành Viên In Quảng Cáo Duy Lương
Công Ty TNHH Một Thành Viên In Quảng Cáo Duy Lương – Công Ty TNHH Một Thành Viên In Quảng Cáo Duy Lương có địa chỉ tại Thôn Thi Phổ, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300794086 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo
Mã số ĐTNT | 4300794086 | Ngày cấp | 10-02-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên In Quảng Cáo Duy Lương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên In Quảng Cáo Duy Lương | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thi Phổ, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300794086 / 10-02-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-02-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-02-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/10/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Cao Duy Lương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Quảng cáo | Loại thuế phải nộp |
4300794086, Cao Duy Lương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
2 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
4 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
5 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
6 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
7 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
8 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
15 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
16 | Bán buôn vải | 46411 | |
17 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
18 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
19 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
21 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
22 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
23 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
24 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
25 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
26 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
27 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
28 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
29 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
30 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
31 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
32 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
34 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
35 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
36 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
37 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
38 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
39 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
40 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
41 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
43 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
44 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
45 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
46 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
47 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
48 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
49 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
50 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
51 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
52 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
53 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
54 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
55 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
56 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
57 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |