Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Phú An có địa chỉ tại Khu dân cư số 16, thôn Thạch Trụ Tây – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300757398 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
Mã số ĐTNT | 4300757398 | Ngày cấp | 06-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Phú An | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0983451756-091440312 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 16, thôn Thạch Trụ Tây – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0983451756-091440312 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư số 16, thôn Thạch Trụ Tây – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300757398 / 06-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 25-04-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/5/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-014 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Quốc Thành | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư số 16, thôn Thạch Trụ Tây-Xã Đức Lân-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Quốc Thành | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | Loại thuế phải nộp |
|
4300757398, Nguyễn Quốc Thành
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng lúa | 01110 | |
2 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
3 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
4 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
5 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
6 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
7 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
8 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
9 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
10 | In ấn | 18110 | |
11 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
17 | Bán buôn gạo | 46310 | |
18 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
27 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
28 | Đại lý du lịch | 79110 | |
29 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 |