Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Sơn Huy có địa chỉ tại Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845975 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300845975 | Ngày cấp | 27-11-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Sơn Huy | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Thịnh, Xã Đức Thạnh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300845975 / 27-11-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 27-11-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-11-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/27/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Khắc Huy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | Loại thuế phải nộp | |
4300845975, Bùi Khắc Huy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
11 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
12 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
13 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
14 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
15 | Khai thác gỗ | 02210 | |
16 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
17 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
18 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
19 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
20 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
21 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
22 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
23 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
24 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
25 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 2100 | |
26 | Sản xuất thuốc các loại | 21001 | |
27 | Sản xuất hoá dược và dược liệu | 21002 | |
28 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 22110 | |
29 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | 22120 | |
30 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
31 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
32 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
33 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
35 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
36 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
37 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
38 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
40 | Bán buôn gạo | 46310 | |
41 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
42 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
43 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
44 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
45 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
46 | Bán buôn chè | 46325 | |
47 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
48 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
49 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
50 | Bán buôn vải | 46411 | |
51 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
52 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
53 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
54 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
55 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
56 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
57 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
58 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
59 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
60 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
61 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
62 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
63 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
64 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
65 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
66 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
67 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
68 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
69 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
70 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
71 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
72 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
73 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
74 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
75 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
76 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
77 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
78 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
79 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
80 | Khách sạn | 55101 | |
81 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
82 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
83 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
84 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
85 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
86 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
87 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
88 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |