Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất – Thương Mại & Dịch Vụ Cà Phê Khôi Nguyên có địa chỉ tại Đội 4, thôn 1 – Xã Đức Tân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300712478 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300712478 | Ngày cấp | 08-05-2013 | Ngày đóng MST | 24-02-2014 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất – Thương Mại & Dịch Vụ Cà Phê Khôi Nguyên | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0915040277 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 4, thôn 1 – Xã Đức Tân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0915040277 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 345/11/1 đường Hùng Vương – Phường Trần Phú – Thành phố Quảng Ngãi – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300712478 / 08-05-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-05-2013 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 5/8/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-010-011 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Quang Vinh | Địa chỉ chủ sở hữu | 345/11/1 Hùng Vương-Phường Trần Phú-Thành phố Quảng Ngãi-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Quang Vinh | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300712478, Trần Quang Vinh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
| 3 | Trồng cây ăn quả | 0121 | |
| 4 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
| 5 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
| 6 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
| 7 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
| 8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
| 9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
| 10 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
| 11 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
| 12 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
| 13 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
| 14 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 15 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 16 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
| 17 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 18 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 20 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
