CôNG TY TNHH 1TV SX TM & DV TRUNG CHIếN
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Chiến – CôNG TY TNHH 1TV SX TM & DV TRUNG CHIếN có địa chỉ tại Thôn Tú Sơn 1 – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300718744 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300718744 | Ngày cấp | 06-08-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Chiến | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH 1TV SX TM & DV TRUNG CHIếN | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0905041789 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Tú Sơn 1 – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905041789 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Tú Sơn 1 – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300718744 / 06-08-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 31-07-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/6/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Cao Văn Chín | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Châu Me-Xã Đức Phong-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Cao Văn Chín | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300718744, Cao Văn Chín
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 2710 | |
3 | Sản xuất máy thông dụng khác | 28190 | |
4 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 33120 | |
5 | Sửa chữa thiết bị điện | 33140 | |
6 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
15 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |