Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Nhân Hòa có địa chỉ tại Khu dân cư số 8, tổ dân phố 2 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300711996 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300711996 | Ngày cấp | 24-04-2013 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thành Nhân Hòa | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0905140068 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 8, tổ dân phố 2 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0905140068 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Khu dân cư số 8, tổ dân phố 2 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300711996 / 24-04-2013 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2013 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-04-2013 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/24/2013 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Ngô Văn Nhân | Địa chỉ chủ sở hữu | Khu dân cư 8, tổ dân phố 2-Thị trấn Mộ Đức-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Ngô Văn Nhân | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300711996, Ngô Văn Nhân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
7 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
8 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
20 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
21 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 4759 | |
22 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 |