Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Đông Thuận Bs

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Đông Thuận Bs

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Đông Thuận Bs có địa chỉ tại Khu dân cư số 2, Tổ dân phố 1, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300864061 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Mã số ĐTNT

4300864061

Ngày cấp 04-02-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Tổng Hợp Đông Thuận Bs

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư số 2, Tổ dân phố 1, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300864061 / 04-02-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 04-02-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-02-2021
Ngày bắt đầu HĐ 2/4/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Đỗ Trung Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp

    4300864061, Đỗ Trung Quân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    2 Đại lý 46101
    3 Môi giới 46102
    4 Đấu giá 46103
    5 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    6 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    7 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    8 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    9 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    10 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    11 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    12 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    13 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    14 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    15 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    16 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    18 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    19 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    20 Bán buôn dầu thô 46612
    21 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    22 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    23 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    24 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    25 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    26 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    27 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    28 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    29 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    30 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    32 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    33 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    34 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    35 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    36 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    37 Vận tải đường ống 49400
    38 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
    39 Vận tải hàng hóa ven biển 50121
    40 Vận tải hàng hóa viễn dương 50122
    41 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    42 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    43 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    44 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
    45 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
    46 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
    47 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
    48 Bưu chính 53100
    49 Chuyển phát 53200
    50 Cho thuê xe có động cơ 7710
    51 Cho thuê ôtô 77101
    52 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    53 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    54 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    55 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    57 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    58 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    59 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    60 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    61 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    62 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    63 Cung ứng lao động tạm thời 78200

    Trả lời

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *