Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Gara Ô Tô Anh Hùng có địa chỉ tại Khu dân cư số 19B, Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856053 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
(27/07/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300856053 | Ngày cấp | 27-07-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Gara Ô Tô Anh Hùng | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 19B, Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300856053 / 27-07-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 27-07-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 27-07-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 7/27/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Ngọc Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | Loại thuế phải nộp | |||||
4300856053, Nguyễn Ngọc Anh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
| 2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
| 3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
| 4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
| 5 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 6 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
| 7 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
| 8 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
| 9 | Bán buôn cao su | 46694 | |
| 10 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
| 11 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
| 12 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
| 13 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
| 14 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
| 15 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 21 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 22 | Vận tải đường ống | 49400 | |
