Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Sản Xuất Nhựa Anh Phát có địa chỉ tại Khu dân cư 17, thôn Châu Me, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842903 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300842903 | Ngày cấp | 17-09-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Sản Xuất Nhựa Anh Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 17, thôn Châu Me, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300842903 / 17-09-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-09-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-09-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/17/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Võ Văn Anh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp | |
4300842903, Võ Văn Anh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
2 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
3 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
4 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
5 | In ấn | 18110 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
8 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
9 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
10 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
11 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
12 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
13 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
14 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
15 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
16 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
17 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
18 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
19 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
20 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
21 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
22 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
23 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
24 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
25 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
26 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
27 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
28 | Bán buôn cao su | 46694 | |
29 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
30 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
31 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
32 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
33 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
34 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
41 | Vận tải đường ống | 49400 |