Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lộc Thanh Sơn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lộc Thanh Sơn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lộc Thanh Sơn có địa chỉ tại Khu dân cư 16, Thôn Phước Thuận, Xã Đức Phú, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795869 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng
Mã số ĐTNT | 4300795869 | Ngày cấp | 02-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lộc Thanh Sơn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Lộc Thanh Sơn | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư 16, Thôn Phước Thuận, Xã Đức Phú, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300795869 / 02-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 02-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 02-03-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/2/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Bùi Thanh Sơn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng | Loại thuế phải nộp |
4300795869, Bùi Thanh Sơn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
6 | Phá dỡ | 43110 | |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
9 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
11 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
12 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
14 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
15 | Vận tải đường ống | 49400 |