Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thịnh Phúc Khang có địa chỉ tại Thôn Phước Thịnh – Xã Đức Thạnh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300585371 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300585371 | Ngày cấp | 14-03-2011 | Ngày đóng MST | 01-12-2014 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Thịnh Phúc Khang | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 055.3930705-09374014 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phước Thịnh – Xã Đức Thạnh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 055.3930705-09374014 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phước Thịnh – Xã Đức Thạnh – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300585371 / 14-03-2011 | Cơ quan cấp | Province Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2011 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-03-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 3/14/2011 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-046 | Hình thức h.toán | Độc lập | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | ||
Chủ sở hữu | Võ Quốc Kiệt | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phước Thịnh-Xã Đức Thạnh-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Quốc Kiệt | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300585371, Võ Quốc Kiệt
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
2 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
4 | Khai thác đá | 08101 | |
5 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
6 | Khai thác đất sét | 08103 | |
7 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
12 | Phá dỡ | 43110 | |
13 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
14 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
15 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 |