Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Vạn Phúc
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Vạn Phúc – Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Vạn Phúc có địa chỉ tại Đội 9, thôn 6 Xã/Phường/Thị trấn: Đức Chánh, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797866 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
| Mã số ĐTNT | 4300797866 | Ngày cấp | 03-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Vạn Phúc | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Kinh Doanh Vạn Phúc | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Đội 9, thôn 6 Xã/Phường/Thị trấn: Đức Chánh, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300797866 / 03-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 03-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 03-04-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/3/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Đảm | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | Loại thuế phải nộp | |||||
4300797866, Nguyễn Văn Đảm
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
| 2 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
| 3 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
| 4 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Phá dỡ | 43110 | |
| 7 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
| 8 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
| 10 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
| 11 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
| 12 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 13 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
| 14 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
