Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thống Nhất 139

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thống Nhất 139 có địa chỉ tại Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300842734 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoàn thiện công trình xây dựng

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300842734

Ngày cấp 12-09-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Lắp Thống Nhất 139

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 6, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300842734 / 12-09-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 12-09-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-09-2019
Ngày bắt đầu HĐ 9/12/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Trung Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoàn thiện công trình xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300842734, Phạm Trung Thắng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    31 Bán buôn quặng kim loại 46621
    32 Bán buôn sắt, thép 46622
    33 Bán buôn kim loại khác 46623
    34 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    37 Bán buôn xi măng 46632
    38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    39 Bán buôn kính xây dựng 46634
    40 Bán buôn sơn, vécni 46635
    41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    44 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    45 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    46 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    47 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    48 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    49 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    50 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    51 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    53 Hoạt động kiến trúc 71101
    54 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    55 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    56 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    57 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    58 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    59 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    60 Quảng cáo 73100
    61 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    62 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    63 Hoạt động nhiếp ảnh 74200