Công Ty TNHH Ong Mật Khu Vực Quảng Ngãi

Công Ty TNHH Ong Mật Khu Vực Quảng Ngãi có địa chỉ tại KDC Số 11, Thôn Lâm Thượng, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300850453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

(06/03/2020)

Mã số ĐTNT

4300850453

Ngày cấp 06-03-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Ong Mật Khu Vực Quảng Ngãi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

KDC Số 11, Thôn Lâm Thượng, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300850453 / 06-03-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 06-03-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2020
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Tú Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp

    4300850453, Nguyễn Thị Tú Anh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
    2 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
    3 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
    4 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
    5 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
    6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
    7 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
    8 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai 11041
    9 Sản xuất đồ uống không cồn 11042
    10 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    11 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    12 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    13 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    14 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    16 Đại lý 46101
    17 Môi giới 46102
    18 Đấu giá 46103
    19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    20 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    21 Bán buôn hoa và cây 46202
    22 Bán buôn động vật sống 46203
    23 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    24 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    25 Bán buôn gạo 46310
    26 Bán buôn thực phẩm 4632
    27 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    28 Bán buôn thủy sản 46322
    29 Bán buôn rau, quả 46323
    30 Bán buôn cà phê 46324
    31 Bán buôn chè 46325
    32 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    33 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    34 Bán buôn đồ uống 4633
    35 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    36 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    37 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    39 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    40 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    41 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    42 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    43 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    44 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    45 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    46 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    47 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    48 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    49 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    51 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
    52 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47731
    53 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
    54 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
    55 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
    56 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
    57 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
    58 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
    59 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
    60 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
    61 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    62 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    63 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    64 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    65 Dịch vụ ăn uống khác 56290