Công Ty TNHH Phúc Thịnh Đức Thắng có địa chỉ tại Khu dân cư số 5, Thôn Gia Hòa, Xã Đức Thắng, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300808606 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Mã số ĐTNT | 4300808606 | Ngày cấp | 24-11-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Phúc Thịnh Đức Thắng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Khu dân cư số 5, Thôn Gia Hòa, Xã Đức Thắng, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300808606 / 24-11-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 24-11-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 24-11-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/24/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Khắc Điệp | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | Loại thuế phải nộp | |
4300808606, Nguyễn Khắc Điệp
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu | 0128 | |
2 | Trồng cây gia vị | 01281 | |
3 | Trồng cây dược liệu | 01282 | |
4 | Trồng cây lâu năm khác | 01290 | |
5 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp | 01300 | |
6 | Chăn nuôi trâu, bò | 01410 | |
7 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la | 01420 | |
8 | Chăn nuôi dê, cừu | 01440 | |
9 | Chăn nuôi lợn | 01450 | |
10 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
11 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
12 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
14 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
15 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
16 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
17 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
18 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
19 | Bán buôn gạo | 46310 | |
20 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
21 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
22 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
23 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
30 | Vận tải đường ống | 49400 | |
31 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
32 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
33 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
34 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
35 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 |