Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phú có địa chỉ tại Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845189 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300845189 | Ngày cấp | 07-11-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phú | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300845189 / 07-11-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-11-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-11-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/7/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thành Sinh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
4300845189, Nguyễn Thành Sinh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
2 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
3 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
4 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
5 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
6 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
8 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
9 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
10 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
11 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
12 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
13 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
14 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
15 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
16 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
17 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
18 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
27 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
28 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
29 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
30 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
32 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
33 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
34 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
35 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
36 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
37 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
38 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
41 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
42 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
43 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
44 | Bán buôn cao su | 46694 | |
45 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
46 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
47 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
48 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
49 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
50 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
51 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
52 | Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh | 47521 | |
53 | Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh | 47522 | |
54 | Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47523 | |
55 | Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47524 | |
56 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47525 | |
57 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47529 | |
58 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47530 | |
59 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
60 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
61 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
62 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
63 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
64 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
65 | Vận tải đường ống | 49400 | |
66 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
67 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
68 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
69 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
70 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
71 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
72 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
73 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
74 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
75 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |