Công Ty TNHH Sản Xuất Khang Hoàng
Công Ty TNHH Sản Xuất Khang Hoàng – Công Ty TNHH Sản Xuất Khang Hoàng có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Thạch Trụ, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818467 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Mã số ĐTNT | 4300818467 | Ngày cấp | 07-06-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Khang Hoàng | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Sản Xuất Khang Hoàng | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Cụm Công nghiệp Thạch Trụ, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300818467 / 07-06-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 07-06-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 07-06-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/7/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Anh Tuấn | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | Loại thuế phải nộp |
4300818467, Nguyễn Anh Tuấn
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Ươm giống cây lâm nghiệp | 02101 | |
3 | Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ | 02102 | |
4 | Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa | 02103 | |
5 | Trồng rừng và chăm sóc rừng khác | 02109 | |
6 | Khai thác gỗ | 02210 | |
7 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
8 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác | 02300 | |
9 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp | 02400 | |
10 | Khai thác thuỷ sản biển | 03110 | |
11 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
12 | Khai thác đá | 08101 | |
13 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
14 | Khai thác đất sét | 08103 | |
15 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
16 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
17 | Khai thác muối | 08930 | |
18 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
21 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
22 | Cưa, xẻ và bào gỗ | 16101 | |
23 | Bảo quản gỗ | 16102 | |
24 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
25 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
26 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | 16230 | |
27 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
28 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
29 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
30 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
31 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
32 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
33 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
34 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
35 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
36 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
37 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
38 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
39 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
40 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
41 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
42 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
43 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
44 | Phá dỡ | 43110 | |
45 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
46 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
47 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
48 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
49 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
50 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
51 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
52 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
59 | Vận tải đường ống | 49400 |