Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Hahana

Hahana Production Service And Trading Company Limited

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Hahana – Hahana Production Service And Trading Company Limited có địa chỉ tại Thôn Thạch Than, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300812909 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh

Mã số ĐTNT

4300812909

Ngày cấp 02-02-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại & Dịch Vụ Hahana

Tên giao dịch

Hahana Production Service And Trading Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thạch Than, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300812909 / 02-02-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 02-02-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-02-2018
Ngày bắt đầu HĐ 2/2/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hảo

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Loại thuế phải nộp

    4300812909, Nguyễn Thị Hảo

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng lúa 01110
    2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    4 Trồng cây lấy sợi 01160
    5 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
    6 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    7 Trồng rau các loại 01181
    8 Trồng đậu các loại 01182
    9 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    10 Trồng cây hàng năm khác 01190
    11 Trồng cây ăn quả 0121
    12 Trồng nho 01211
    13 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    14 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    15 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    16 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    17 Trồng cây ăn quả khác 01219
    18 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    19 Trồng cây điều 01230
    20 Trồng cây hồ tiêu 01240
    21 Trồng cây cao su 01250
    22 Trồng cây cà phê 01260
    23 Trồng cây chè 01270
    24 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    25 Trồng cây gia vị 01281
    26 Trồng cây dược liệu 01282
    27 Trồng cây lâu năm khác 01290
    28 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    29 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    30 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    31 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    32 Chăn nuôi lợn 01450
    33 Chăn nuôi gia cầm 0146
    34 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    35 Chăn nuôi gà 01462
    36 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    37 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    38 Chăn nuôi khác 01490
    39 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    40 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    41 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    42 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    43 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    44 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    45 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
    46 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
    47 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
    48 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
    49 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật 10401
    50 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
    51 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
    52 Sản xuất mỹ phẩm 20231
    53 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 20232
    54 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
    55 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
    56 Bán buôn thực phẩm 4632
    57 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    58 Bán buôn thủy sản 46322
    59 Bán buôn rau, quả 46323
    60 Bán buôn cà phê 46324
    61 Bán buôn chè 46325
    62 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    63 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    64 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    65 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    66 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    67 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    68 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    69 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    70 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    71 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    72 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    73 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    74 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    75 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    77 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
    78 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
    79 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
    80 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
    81 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
    82 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
    83 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh 47222
    84 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh 47223
    85 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
    86 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47229
    87 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
    88 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
    89 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
    90 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    91 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    92 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    93 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109