Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Tân
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Tân – Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Tân có địa chỉ tại Thôn 4, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300811976 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Mã số ĐTNT | 4300811976 | Ngày cấp | 15-01-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Tân | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại An Tân | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 4, Xã Đức Tân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300811976 / 15-01-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 15-01-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 15-01-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/15/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Sáu | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | Loại thuế phải nộp | |
4300811976, Trần Sáu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Chăn nuôi gia cầm | 0146 | |
2 | Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm | 01461 | |
3 | Chăn nuôi gà | 01462 | |
4 | Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng | 01463 | |
5 | Chăn nuôi gia cầm khác | 01469 | |
6 | Chăn nuôi khác | 01490 | |
7 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp | 01500 | |
8 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt | 01610 | |
9 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi | 01620 | |
10 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch | 01630 | |
11 | Xử lý hạt giống để nhân giống | 01640 | |
12 | Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan | 01700 | |
13 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
14 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
15 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
16 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
17 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
18 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
19 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
20 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
21 | Bán buôn chè | 46325 | |
22 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
23 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
25 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
26 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
27 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
28 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
29 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
30 | Vận tải đường ống | 49400 |