Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đan Trần có địa chỉ tại Thôn Thạch trụ – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300699322 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300699322 | Ngày cấp | 01-12-2012 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Đan Trần | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0979871114 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Thạch trụ – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0979871114 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Thạch trụ – Xã Đức Lân – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300699322 / 01-12-2012 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-11-2012 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/30/2012 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Trần Thanh Bân | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Ninh-Xã Phổ Ninh-Huyện Đức Phổ-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Trần Thanh Bân | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300699322, Trần Thanh Bân
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất các loại bánh từ bột | 10710 | |
| 2 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | 10730 | |
| 3 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | 10790 | |
| 4 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 5 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
| 6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 8 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
| 9 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 10 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 11 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 12 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
| 13 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | 47630 | |
| 14 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | 47640 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 16 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
| 17 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
| 18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
| 19 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
| 20 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 21 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
| 22 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | 93120 | |
| 23 | Hoạt động thể thao khác | 93190 | |
| 24 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 | |
| 25 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu | 96390 | |