CôNG TY TNHH TM-DV VậN TảI AN CôNG PHáT
Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Vận Tải An Công Phát – CôNG TY TNHH TM-DV VậN TảI AN CôNG PHáT có địa chỉ tại Thôn 2 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300759437 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mã số ĐTNT | 4300759437 | Ngày cấp | 10-06-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại – Dịch Vụ Vận Tải An Công Phát | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH TM-DV VậN TảI AN CôNG PHáT | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0908676042 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn 2 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0908676042 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn 2 – Xã Đức Nhuận – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300759437 / 10-06-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-06-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 6/10/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-220-223 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Võ Thanh Bình | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn An Long-Xã Đức Hiệp-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Võ Thanh Bình | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
|
4300759437, Võ Thanh Bình
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
3 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
8 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
9 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
10 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
11 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
13 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
14 | Hoạt động tư vấn quản lý | 70200 |