Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tâm Foods có địa chỉ tại Thôn Thạch Thang, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300869091 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
Mã số ĐTNT | 4300869091 | Ngày cấp | 10-05-2021 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vạn Tâm Foods | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Thạch Thang, Xã Đức Phong, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300869091 / 10-05-2021 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 10-05-2021 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 10-05-2021 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/10/2021 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Nguyễn Minh Chánh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | Loại thuế phải nộp | |
4300869091, Nguyễn Minh Chánh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
2 | Trồng rau các loại | 01181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 01182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 01183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 01190 | |
6 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
7 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
8 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
9 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | 1040 | |
10 | Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật | 10401 | |
11 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | 10500 | |
12 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
13 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
14 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
15 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
16 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
17 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
18 | Bán buôn gạo | 46310 | |
19 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
20 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
21 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
22 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
23 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
24 | Bán buôn chè | 46325 | |
25 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
26 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
28 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
29 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
30 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
31 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
32 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
33 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
34 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
35 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
38 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
40 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 4719 | |
41 | Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại | 47191 | |
42 | Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47199 | |
43 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
44 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
45 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
46 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
47 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
48 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
49 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
50 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
51 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
52 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 |