Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tú Vương

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tú Vương có địa chỉ tại Thôn 1, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857152 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

(03/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857152

Ngày cấp 03-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Vận Tải Tú Vương

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn 1, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857152 / 03-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 03-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/3/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Thọ

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Loại thuế phải nộp

    4300857152, Lê Đức Thọ

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    2 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    3 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    4 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    5 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    6 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    7 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    8 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    9 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    15 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    16 Bán buôn xi măng 46632
    17 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    18 Bán buôn kính xây dựng 46634
    19 Bán buôn sơn, vécni 46635
    20 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    21 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    24 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    25 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    26 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    27 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    28 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    29 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    30 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    31 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    32 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    33 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    34 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    35 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    36 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    37 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    38 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    39 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    40 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    42 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    43 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    44 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    45 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    46 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    47 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    48 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    55 Vận tải đường ống 49400