Công Ty TNHH Tm – Dv – Xd Tổng Hợp Phúc An

Công Ty TNHH Tm – Dv – Xd Tổng Hợp Phúc An

Công Ty TNHH Tm – Dv – Xd Tổng Hợp Phúc An – Công Ty TNHH Tm – Dv – Xd Tổng Hợp Phúc An có địa chỉ tại Quốc lộ 1A, Thôn 1, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300825626 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Mã số ĐTNT

4300825626

Ngày cấp 11-10-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tm – Dv – Xd Tổng Hợp Phúc An

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tm – Dv – Xd Tổng Hợp Phúc An

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Quốc lộ 1A, Thôn 1, Xã Đức Nhuận, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300825626 / 11-10-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 11-10-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-10-2018
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Minh Lộc

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp

    4300825626, Nguyễn Minh Lộc

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    19 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    22 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    25 Bán buôn quặng kim loại 46621
    26 Bán buôn sắt, thép 46622
    27 Bán buôn kim loại khác 46623
    28 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    30 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    31 Bán buôn xi măng 46632
    32 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    33 Bán buôn kính xây dựng 46634
    34 Bán buôn sơn, vécni 46635
    35 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    36 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    38 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    39 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    40 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    41 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    42 Bán buôn cao su 46694
    43 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    44 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    45 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    46 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    47 Bán buôn tổng hợp 46900
    48 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    50 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    51 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    52 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    53 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    54 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    55 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    56 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    57 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    59 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    60 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    61 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    62 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    63 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    64 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    65 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    66 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    67 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    68 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    69 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    70 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    71 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    72 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    73 Vận tải đường ống 49400
    74 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    75 Khách sạn 55101
    76 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    77 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    78 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    79 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    80 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    81 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    82 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    83 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    84 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
    85 Quán rượu, bia, quầy bar 56301
    86 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác 56309
    87 Xuất bản sách 58110
    88 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
    89 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
    90 Hoạt động xuất bản khác 58190
    91 Xuất bản phần mềm 58200