Công Ty TNHH Trang Trại Trà Giang

Công Ty TNHH Trang Trại Trà Giang

Công Ty TNHH Trang Trại Trà Giang – Công Ty TNHH Trang Trại Trà Giang có địa chỉ tại Tổ Dân Phố 3, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300818019 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

Mã số ĐTNT

4300818019

Ngày cấp 24-05-2018 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang Trại Trà Giang

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Trang Trại Trà Giang

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ Dân Phố 3, Thị Trấn Mộ Đức, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300818019 / 24-05-2018 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-05-2018 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-05-2018
Ngày bắt đầu HĐ 5/24/2018 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Loại thuế phải nộp

    4300818019, Phạm Thanh Hà

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
    2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
    3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
    4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    5 Trồng rau các loại 01181
    6 Trồng đậu các loại 01182
    7 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    8 Trồng cây hàng năm khác 01190
    9 Trồng cây ăn quả 0121
    10 Trồng nho 01211
    11 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
    12 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
    13 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
    14 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
    15 Trồng cây ăn quả khác 01219
    16 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
    17 Trồng cây điều 01230
    18 Trồng cây hồ tiêu 01240
    19 Trồng cây cao su 01250
    20 Trồng cây cà phê 01260
    21 Trồng cây chè 01270
    22 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
    23 Trồng cây gia vị 01281
    24 Trồng cây dược liệu 01282
    25 Trồng cây lâu năm khác 01290
    26 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
    27 Chăn nuôi trâu, bò 01410
    28 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
    29 Chăn nuôi dê, cừu 01440
    30 Chăn nuôi lợn 01450
    31 Chăn nuôi gia cầm 0146
    32 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    33 Chăn nuôi gà 01462
    34 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    35 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    36 Chăn nuôi khác 01490
    37 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    38 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    39 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    40 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    41 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    42 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    43 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    44 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    45 Bán buôn hoa và cây 46202
    46 Bán buôn động vật sống 46203
    47 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    48 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    49 Bán buôn gạo 46310
    50 Bán buôn thực phẩm 4632
    51 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    52 Bán buôn thủy sản 46322
    53 Bán buôn rau, quả 46323
    54 Bán buôn cà phê 46324
    55 Bán buôn chè 46325
    56 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    57 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    58 Bán buôn đồ uống 4633
    59 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    60 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    61 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    62 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
    63 Khách sạn 55101
    64 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
    65 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
    66 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
    67 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    68 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    69 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    70 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    71 Dịch vụ ăn uống khác 56290