Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Dhf có địa chỉ tại Thôn Mỹ Khánh, Xã Đức Thắng, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300843819 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Cập nhật: năm ngoái
Mã số ĐTNT | 4300843819 | Ngày cấp | 04-10-2019 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Tư Vấn Và Dịch Vụ Dhf | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Mỹ Khánh, Xã Đức Thắng, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300843819 / 04-10-2019 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-10-2019 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-10-2019 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 10/4/2019 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Đức Hiển | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |
4300843819, Lê Đức Hiển
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
12 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
13 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
14 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
15 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
16 | Đại lý | 46101 | |
17 | Môi giới | 46102 | |
18 | Đấu giá | 46103 | |
19 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
20 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
21 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
22 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
23 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
24 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
25 | Bán buôn gạo | 46310 | |
26 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
27 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
28 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
29 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
30 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
31 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
32 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
33 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
34 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
35 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
36 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
37 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
38 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
46 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
47 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
48 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
49 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
50 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
51 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
52 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
53 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
54 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
55 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
56 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
57 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
58 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
59 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
60 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
61 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
62 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
63 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
64 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
65 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
66 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
67 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
68 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
71 | Vận tải đường ống | 49400 | |
72 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
73 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
74 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
75 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
76 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
77 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
78 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
79 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
80 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
81 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
82 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
83 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
84 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
85 | Bưu chính | 53100 | |
86 | Chuyển phát | 53200 | |
87 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
88 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
89 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
90 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
91 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
92 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
93 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
94 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
95 | Xuất bản sách | 58110 | |
96 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
97 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
98 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
99 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
100 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
101 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
102 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
103 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
104 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
105 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
106 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
107 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |