Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Hoàng Phát

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Hoàng Phát

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Hoàng Phát – Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Hoàng Phát có địa chỉ tại Khu dân cư 15, Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300792353 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Mã số ĐTNT

4300792353

Ngày cấp 09-01-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Hoàng Phát

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Thương Mại Hoàng Phát

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Khu dân cư 15, Thôn Thạch Trụ Tây, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300792353 / 09-01-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 09-01-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-01-2017
Ngày bắt đầu HĐ 1/9/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Lê Đức Linh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300792353, Lê Đức Linh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    12 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    13 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    14 Xây dựng công trình công ích 42200
    15 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    16 Phá dỡ 43110
    17 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    18 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    19 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    20 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    21 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    22 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    23 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    24 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    25 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    26 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    27 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    28 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    29 Bán buôn thực phẩm 4632
    30 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    31 Bán buôn thủy sản 46322
    32 Bán buôn rau, quả 46323
    33 Bán buôn cà phê 46324
    34 Bán buôn chè 46325
    35 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    36 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    37 Bán buôn đồ uống 4633
    38 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    39 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    40 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    61 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    62 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    63 Bán buôn dầu thô 46612
    64 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    65 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    66 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    67 Bán buôn quặng kim loại 46621
    68 Bán buôn sắt, thép 46622
    69 Bán buôn kim loại khác 46623
    70 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    73 Bán buôn xi măng 46632
    74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    75 Bán buôn kính xây dựng 46634
    76 Bán buôn sơn, vécni 46635
    77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    80 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
    81 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
    82 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
    83 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
    84 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
    85 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
    86 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
    87 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
    88 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    89 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    90 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    91 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    92 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    93 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    94 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    95 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    96 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    97 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    98 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    99 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    100 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    101 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    102 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    103 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    104 Vận tải đường ống 49400
    105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
    106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
    107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
    108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) 56210
    109 Dịch vụ ăn uống khác 56290
    110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    111 Hoạt động kiến trúc 71101
    112 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    113 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    114 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    115 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    116 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    117 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    118 Quảng cáo 73100
    119 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    120 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    121 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    122 Cho thuê xe có động cơ 7710
    123 Cho thuê ôtô 77101
    124 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    125 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    126 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    127 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    128 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    129 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    130 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    131 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    133 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    134 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    135 Cung ứng lao động tạm thời 78200
    136 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
    137 Photo, chuẩn bị tài liệu 82191
    138 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 82199
    139 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi 82200
    140 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
    141 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng 82910
    142 Dịch vụ đóng gói 82920
    143 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990