Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Vận Tải Sao Mai có địa chỉ tại Tổ dân phố 1 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300758232 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300758232 | Ngày cấp | 15-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Vận Tải Sao Mai | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Mộ Đức | Điện thoại / Fax | 0553718168 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố 1 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553718168 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố 1 – Thị trấn Mộ Đức – Huyện Mộ Đức – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300758232 / 15-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 13-05-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/15/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Văn Thiệu | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đạm Thủy Bắc-Thị trấn Mộ Đức-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Văn Thiệu | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300758232, Nguyễn Văn Thiệu
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
3 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
4 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
5 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
6 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
7 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
8 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
19 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
20 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
21 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
22 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
23 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
24 | Bán buôn gạo | 46310 | |
25 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
26 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
27 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
29 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
30 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
31 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
32 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
33 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
34 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
36 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | 5021 | |
37 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
38 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
39 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
40 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
41 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
42 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
43 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |