Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Quang Lâm

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Quang Lâm có địa chỉ tại Thôn Phước Luông, Xã Đức Hòa, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300856938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

(27/08/2020)

Mã số ĐTNT

4300856938

Ngày cấp 27-08-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Nông Nghiệp Quang Lâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phước Luông, Xã Đức Hòa, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300856938 / 27-08-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-08-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-08-2020
Ngày bắt đầu HĐ 8/27/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Đức Nở

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300856938, Trần Đức Nở

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Chăn nuôi gia cầm 0146
    7 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    8 Chăn nuôi gà 01462
    9 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    10 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    11 Chăn nuôi khác 01490
    12 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    13 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    14 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    15 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    16 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    17 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    18 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    19 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    20 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    21 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    22 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    23 Khai thác gỗ 02210
    24 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    25 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    26 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    27 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    28 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    29 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    30 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    31 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    32 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    33 Khai thác và thu gom than non 05200
    34 Khai thác dầu thô 06100
    35 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    36 Khai thác quặng sắt 07100
    37 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    38 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    39 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    40 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    41 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    42 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
    43 Thoát nước 37001
    44 Xử lý nước thải 37002
    45 Thu gom rác thải không độc hại 38110
    46 Thu gom rác thải độc hại 3812
    47 Thu gom rác thải y tế 38121
    48 Thu gom rác thải độc hại khác 38129
    49 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
    50 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
    51 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế 38221
    52 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác 38229
    53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    57 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    60 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    61 Bán buôn hoa và cây 46202
    62 Bán buôn động vật sống 46203
    63 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    64 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    65 Bán buôn gạo 46310
    66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    67 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    68 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    69 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    70 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    71 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    72 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    73 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    74 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    75 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    76 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    77 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    78 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    81 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    84 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    86 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    87 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    88 Bán buôn xi măng 46632
    89 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    90 Bán buôn kính xây dựng 46634
    91 Bán buôn sơn, vécni 46635
    92 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    93 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
    96 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
    97 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
    98 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
    99 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh 47594
    100 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
    101 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
    102 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
    103 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
    104 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
    105 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    106 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    107 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    108 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    110 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    111 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    112 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    113 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    114 Vận tải đường ống 49400
    115 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    116 Hoạt động kiến trúc 71101
    117 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    118 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    119 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    121 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    122 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    123 Quảng cáo 73100
    124 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    125 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    126 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
    127 Cho thuê xe có động cơ 7710
    128 Cho thuê ôtô 77101
    129 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    130 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    131 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    132 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290