Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cấu Kiện Bê Tông & Hạ Tầng Kiến Trường

Kien Truong Infrastruture & Precast Concrete Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cấu Kiện Bê Tông & Hạ Tầng Kiến Trường – Kien Truong Infrastruture & Precast Concrete Company Limited có địa chỉ tại Cụm Công nghiệp Quán Lát, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300798274 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Mã số ĐTNT

4300798274

Ngày cấp 08-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cấu Kiện Bê Tông & Hạ Tầng Kiến Trường

Tên giao dịch

Kien Truong Infrastruture & Precast Concrete Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Cụm Công nghiệp Quán Lát, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300798274 / 08-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 08-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/8/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Hoài Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Loại thuế phải nộp

    4300798274, Bùi Hoài Thanh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
    12 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
    13 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
    14 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
    15 In ấn 18110
    16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
    17 Sao chép bản ghi các loại 18200
    18 Sản xuất than cốc 19100
    19 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
    20 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
    21 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
    22 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
    23 Sản xuất bao bì từ plastic 22201
    24 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic 22209
    25 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
    26 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
    27 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
    28 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
    29 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    30 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    31 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    32 Xây dựng công trình công ích 42200
    33 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    34 Phá dỡ 43110
    35 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    36 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    41 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    44 Bán buôn quặng kim loại 46621
    45 Bán buôn sắt, thép 46622
    46 Bán buôn kim loại khác 46623
    47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    50 Bán buôn xi măng 46632
    51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    52 Bán buôn kính xây dựng 46634
    53 Bán buôn sơn, vécni 46635
    54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    55 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    58 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    59 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    60 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    61 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    62 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    63 Vận tải đường ống 49400
    64 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
    65 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
    66 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
    67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
    68 Bốc xếp hàng hóa 5224
    69 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    70 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    71 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    72 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    73 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    74 Cho thuê xe có động cơ 7710
    75 Cho thuê ôtô 77101
    76 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    77 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    78 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    79 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    80 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    81 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    82 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    83 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    85 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    86 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    87 Cung ứng lao động tạm thời 78200