Doanh Nghiệp Tn Kinh Doanh Vận Tải Thắng Lợi có địa chỉ tại Thôn 2, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300851055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(16/03/2020)
| Mã số ĐTNT | 4300851055 | Ngày cấp | 16-03-2020 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Doanh Nghiệp Tn Kinh Doanh Vận Tải Thắng Lợi | Tên giao dịch | |||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn 2, Xã Đức Chánh, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300851055 / 16-03-2020 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 16-03-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 16-03-2020 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/16/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Địa chỉ chủ sở hữu | ||||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp | |||||
4300851055, Xã Đức Chánh
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 2 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 3 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 4 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 5 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 6 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 7 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 8 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 9 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 10 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 11 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 12 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 13 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 14 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 15 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 16 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 17 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 18 | Bưu chính | 53100 | |
| 19 | Chuyển phát | 53200 | |
| 20 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
| 21 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
| 22 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
| 23 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
| 24 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
| 25 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
| 26 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 27 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 28 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 29 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 30 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 31 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 32 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 33 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |
