C.TY CP Đ & DV NH
Công Ty Cổ Phần Điện & Dịch Vụ Huyện Nghĩa Hành – C.TY CP Đ & DV NH có địa chỉ tại Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300389426 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
| Mã số ĐTNT | 4300389426 | Ngày cấp | 10-10-2008 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Điện & Dịch Vụ Huyện Nghĩa Hành | Tên giao dịch | C.TY CP Đ & DV NH | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Cục Thuế Tỉnh Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | 0556256595 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0556256595 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300389426 / 08-10-2008 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 09-10-2008 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 10/8/2008 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 50 | Tổng số lao động | 50 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 2-558-130-131 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Phạm Thành Trung | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Xuân Vinh-Xã Hành Đức-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Phạm Thành Trung | Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Nguyễn Thị Diệu Hiền | Địa chỉ | |||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300389426, Nguyễn Thị Diệu Hiền
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện | 3510 | |
| 2 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 4 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
| 5 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
