Biomass Fuel Joint Stock Company
Công Ty Cổ Phần Nhiên Liệu Sinh Khối – Biomass Fuel Joint Stock Company có địa chỉ tại Lô 8 khu A-Cụm công nghiệp làng nghề Đồng Dinh, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300797633 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
| Mã số ĐTNT | 4300797633 | Ngày cấp | 28-03-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty Cổ Phần Nhiên Liệu Sinh Khối | Tên giao dịch | Biomass Fuel Joint Stock Company | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Lô 8 khu A-Cụm công nghiệp làng nghề Đồng Dinh, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300797633 / 28-03-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 28-03-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-03-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 3/28/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Phúc Hoàng Thiện | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300797633, Nguyễn Phúc Hoàng Thiện
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | 1629 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ | 16291 | |
| 3 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện | 16292 | |
| 4 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 17010 | |
| 5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
| 6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
| 7 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
| 8 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 9 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
| 10 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
| 11 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
| 12 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
| 13 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
| 14 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
| 15 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
| 16 | Hoạt động thú y | 75000 | |
| 17 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
| 18 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
| 19 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
| 20 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
| 21 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
| 22 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
| 23 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
| 24 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 | |