Công Ty CP Sao Vàng có địa chỉ tại Km10+500, thôn Kỳ Thọ Nam 1 – Xã Hành Đức – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300508923 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Mã số ĐTNT | 4300508923 | Ngày cấp | 02-04-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty CP Sao Vàng | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 01668833788 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Km10+500, thôn Kỳ Thọ Nam 1 – Xã Hành Đức – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 01668833788 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Km10+500, thôn Kỳ Thọ Nam 1 – Xã Hành Đức – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300508923 / 02-04-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 11-07-2011 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 4/7/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 100 | Tổng số lao động | 100 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-161 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Biện Thị Thủy | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn 3-Xã Đức Nhuận-Huyện Mộ Đức-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Biện Thị Thủy | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | Loại thuế phải nộp |
|
4300508923, Biện Thị Thủy
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
2 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | 23950 | |
3 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
4 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
5 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
6 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
7 | Phá dỡ | 43110 | |
8 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
9 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
10 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
11 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
12 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 |