Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Lộc Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Lộc Phát có địa chỉ tại Thôn Hòa Vinh, Xã Hành Phước, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300845968 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính:

Cập nhật: năm ngoái

Mã số ĐTNT

4300845968

Ngày cấp 27-11-2019 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Thiên Lộc Phát

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hòa Vinh, Xã Hành Phước, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300845968 / 27-11-2019 Cơ quan cấp
Năm tài chính 27-11-2019 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-11-2019
Ngày bắt đầu HĐ 11/27/2019 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Loại thuế phải nộp

    4300845968, Nguyễn Thân

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    2 Khai thác đá 08101
    3 Khai thác cát, sỏi 08102
    4 Khai thác đất sét 08103
    5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    6 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    7 Khai thác muối 08930
    8 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    11 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    12 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    13 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    14 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    15 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    16 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    17 Bán buôn thực phẩm 4632
    18 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    19 Bán buôn thủy sản 46322
    20 Bán buôn rau, quả 46323
    21 Bán buôn cà phê 46324
    22 Bán buôn chè 46325
    23 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    24 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    25 Bán buôn đồ uống 4633
    26 Bán buôn đồ uống có cồn 46331
    27 Bán buôn đồ uống không có cồn 46332
    28 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    31 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    34 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    38 Bán buôn xi măng 46632
    39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    40 Bán buôn kính xây dựng 46634
    41 Bán buôn sơn, vécni 46635
    42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    43 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    45 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
    46 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm 49311
    47 Vận tải hành khách bằng taxi 49312
    48 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy 49313
    49 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
    50 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
    51 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 49321
    52 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
    53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    54 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    55 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    56 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    57 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    58 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    59 Vận tải đường ống 49400