Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Phong Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Phong Thành

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Phong Thành – Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Phong Thành có địa chỉ tại Thôn Xuân An, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799743 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Mã số ĐTNT

4300799743

Ngày cấp 28-04-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Phong Thành

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Một Thành Viên Chăn Nuôi Phong Thành

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân An, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300799743 / 28-04-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 28-04-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-04-2017
Ngày bắt đầu HĐ 4/28/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Trần Nguyên Phong

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp

    4300799743, Trần Nguyên Phong

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Chăn nuôi gia cầm 0146
    2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
    3 Chăn nuôi gà 01462
    4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
    5 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
    6 Chăn nuôi khác 01490
    7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
    8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
    9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
    10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
    11 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
    12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
    13 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
    14 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
    15 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
    16 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
    17 Khai thác và thu gom than cứng 05100
    18 Khai thác và thu gom than non 05200
    19 Khai thác dầu thô 06100
    20 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
    21 Khai thác quặng sắt 07100
    22 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
    23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
    24 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác 46201
    25 Bán buôn hoa và cây 46202
    26 Bán buôn động vật sống 46203
    27 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
    28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) 46209
    29 Bán buôn gạo 46310
    30 Bán buôn thực phẩm 4632
    31 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    32 Bán buôn thủy sản 46322
    33 Bán buôn rau, quả 46323
    34 Bán buôn cà phê 46324
    35 Bán buôn chè 46325
    36 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    37 Bán buôn thực phẩm khác 46329