Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Winhouse

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Winhouse có địa chỉ tại Thôn Đại An Đông II, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857297 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

(07/09/2020)

Mã số ĐTNT

4300857297

Ngày cấp 07-09-2020 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Và Xây Dựng Winhouse

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại An Đông II, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300857297 / 07-09-2020 Cơ quan cấp
Năm tài chính 07-09-2020 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-09-2020
Ngày bắt đầu HĐ 9/7/2020 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Võ Văn Trưởng

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp

    4300857297, Võ Văn Trưởng

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
    2 Ươm giống cây lâm nghiệp 02101
    3 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ 02102
    4 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa 02103
    5 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác 02109
    6 Khai thác gỗ 02210
    7 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
    8 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
    9 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
    10 Khai thác thuỷ sản biển 03110
    11 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
    12 Khai thác đá 08101
    13 Khai thác cát, sỏi 08102
    14 Khai thác đất sét 08103
    15 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
    16 Khai thác và thu gom than bùn 08920
    17 Khai thác muối 08930
    18 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
    19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
    20 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
    21 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    22 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    23 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    24 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    25 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    26 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    40 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    41 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    42 Bán buôn xi măng 46632
    43 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    44 Bán buôn kính xây dựng 46634
    45 Bán buôn sơn, vécni 46635
    46 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    47 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    49 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    50 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    51 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    52 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    53 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    54 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    55 Vận tải đường ống 49400
    56 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
    57 Hoạt động kiến trúc 71101
    58 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
    59 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
    60 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
    61 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
    62 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
    63 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
    64 Quảng cáo 73100
    65 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
    66 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
    67 Hoạt động nhiếp ảnh 74200