Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Nhật Minh
Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Nhật Minh – Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Nhật Minh có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300823202 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300823202 | Ngày cấp | 17-08-2018 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Nhật Minh | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Nhật Minh | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Phú Vinh Trung, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300823202 / 17-08-2018 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-08-2018 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-08-2018 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 8/17/2018 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Nguyễn Thanh Hùng | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp | |
4300823202, Phan Nguyễn Thanh Hùng
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
6 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
7 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
8 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
9 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
10 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
11 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
12 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
13 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
14 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
15 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
16 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
17 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
18 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
19 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
20 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
21 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
22 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
23 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
24 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
26 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
27 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
28 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
29 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
30 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
31 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
32 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
33 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
34 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
35 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
37 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
38 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
43 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
44 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
45 | Vận tải đường ống | 49400 | |
46 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
47 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
48 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
49 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
50 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
51 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
52 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
53 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
54 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 | |
55 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ | 5221 | |
56 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt | 52211 | |
57 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ | 52219 | |
58 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
59 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
60 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
61 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
62 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
63 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
64 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
65 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
66 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
67 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
68 | Bưu chính | 53100 | |
69 | Chuyển phát | 53200 | |
70 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
71 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
72 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
73 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
74 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
75 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
76 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
77 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
78 | Xuất bản sách | 58110 | |
79 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
80 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
81 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
82 | Xuất bản phần mềm | 58200 | |
83 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
84 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
85 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
86 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
87 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
88 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 | |
89 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
90 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
91 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
92 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
93 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
94 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
95 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
96 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |