Công Ty TNHH Một Thành Viên Gs Qn
Công Ty TNHH Một Thành Viên Gs Qn – Công Ty TNHH Một Thành Viên Gs Qn có địa chỉ tại Thôn Đại |An Đông 2, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300799711 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
| Mã số ĐTNT | 4300799711 | Ngày cấp | 28-04-2017 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Gs Qn | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Một Thành Viên Gs Qn | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Thôn Đại |An Đông 2, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300799711 / 28-04-2017 | Cơ quan cấp | |||||
| Năm tài chính | 28-04-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 28-04-2017 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 4/28/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
| Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
| Chủ sở hữu | Võ Thị Thùy | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300799711, Võ Thị Thùy
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 2 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
| 3 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
| 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
| 5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
| 8 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
| 9 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
| 10 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
| 11 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
| 12 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
| 13 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
| 14 | Vận tải đường ống | 49400 | |
| 15 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 5012 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa ven biển | 50121 | |
| 17 | Vận tải hàng hóa viễn dương | 50122 | |
| 18 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
| 19 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
| 20 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
| 21 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
| 22 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
| 23 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
| 24 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
| 25 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
| 26 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
| 27 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
| 28 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
| 29 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
| 30 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
| 31 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
| 32 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
| 33 | Bưu chính | 53100 | |
| 34 | Chuyển phát | 53200 | |