Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoài Vương có địa chỉ tại 449 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300849779 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính:
(17/02/2020)
Mã số ĐTNT | 4300849779 | Ngày cấp | 17-02-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Hoài Vương | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 449 Phạm Văn Đồng, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300849779 / 17-02-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 17-02-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 17-02-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 2/17/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Trần Quốc Bảo | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Loại thuế phải nộp |
4300849779, Trần Quốc Bảo
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
2 | Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 25991 | |
3 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 25999 | |
4 | Sản xuất linh kiện điện tử | 26100 | |
5 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính | 26200 | |
6 | Sản xuất thiết bị truyền thông | 26300 | |
7 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 26400 | |
8 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển | 26510 | |
9 | Sản xuất đồng hồ | 26520 | |
10 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | 26600 | |
11 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học | 26700 | |
12 | Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học | 26800 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
25 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
26 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
27 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
28 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
29 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
30 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
32 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
33 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
34 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
35 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
36 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
37 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
38 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
39 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
41 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
42 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
43 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
44 | Bán buôn cao su | 46694 | |
45 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
46 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
47 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
48 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
49 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
50 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
51 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
57 | Vận tải đường ống | 49400 |