Công Ty TNHH Mtv Sx Tm & Dv Tùng Dương
Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tùng Dương – Công Ty TNHH Mtv Sx Tm & Dv Tùng Dương có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300788780 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm
| Mã số ĐTNT | 4300788780 | Ngày cấp | 09-11-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Tùng Dương | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Mtv Sx Tm & Dv Tùng Dương | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300788780 / 09-11-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi. | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 08-11-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 11/9/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Võ Duy Bé | Địa chỉ chủ sở hữu | Tổ dân phố Phú Vinh Trung-Thị trấn Chợ Chùa-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm | Loại thuế phải nộp | | ||||
4300788780, Võ Duy Bé
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
| 2 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
| 3 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
| 4 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
| 5 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
| 6 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 7 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
| 8 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
| 9 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
| 10 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | 47210 | |
| 11 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
| 12 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
| 13 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | 4752 | |
| 14 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | 4782 | |
| 15 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
| 16 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |