CôNG TY TNHH MTV TôN THéP WARM HOUSE
Công Ty TNHH Một Thành Viên Tôn Thép Warm House – CôNG TY TNHH MTV TôN THéP WARM HOUSE có địa chỉ tại Cụm công nghiệp làng nghề Đồng Dinh – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300774072 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
| Mã số ĐTNT | 4300774072 | Ngày cấp | 23-02-2016 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tôn Thép Warm House | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV TôN THéP WARM HOUSE | ||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0986625289 / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | Cụm công nghiệp làng nghề Đồng Dinh – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0986625289 / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | Cụm công nghiệp làng nghề Đồng Dinh – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 4300774072 / 23-02-2016 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2016 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-02-2016 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 2/22/2016 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 10 | Tổng số lao động | 10 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-091 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Trực tiếp doanh thu | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn Giữ | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Kỳ Thọ Bắc-Xã Hành Đức-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
| Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
| ||||
4300774072, Nguyễn Giữ
Ngành nghề kinh doanh
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
| 2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | 2599 | |
| 3 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 33200 | |
| 4 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
| 5 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
| 6 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
| 7 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
| 8 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
