Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Lợi Phát có địa chỉ tại Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300558730 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại
Mã số ĐTNT | 4300558730 | Ngày cấp | 29-11-2010 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng Lợi Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0553861967-09147410 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0553861967-09147410 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Thôn Phú Vinh Trung – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300558730 / 29-11-2010 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2012 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 06-12-2010 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 12/2/2010 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 20 | Tổng số lao động | 20 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-160-165 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Trịnh Lợi | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Phú Vinh Trung-Thị trấn Chợ Chùa-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Trịnh Lợi | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại | Loại thuế phải nộp |
|
4300558730, Trịnh Lợi
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | 0210 | |
2 | Khai thác gỗ | 02210 | |
3 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ | 02220 | |
4 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
5 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | 1610 | |
6 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | 16210 | |
7 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | 16220 | |
8 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | 25920 | |
9 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
10 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
11 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
12 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
13 | Phá dỡ | 43110 | |
14 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
15 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
16 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
17 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
19 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
20 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
21 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
22 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
23 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
24 | Quảng cáo | 73100 |