CôNG TY TNHH MTV XD Và TM VạN PHú LộC
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Phú Lộc – CôNG TY TNHH MTV XD Và TM VạN PHú LộC có địa chỉ tại Tổ dân phố Phú Vinh Tây – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300758401 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành
Ngành nghề kinh doanh chính: Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Mã số ĐTNT | 4300758401 | Ngày cấp | 18-05-2015 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng Và Thương Mại Vạn Phú Lộc | Tên giao dịch | CôNG TY TNHH MTV XD Và TM VạN PHú LộC | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Nghĩa Hành | Điện thoại / Fax | 0919344127 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Tổ dân phố Phú Vinh Tây – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0919344127 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | Tổ dân phố Phú Vinh Tây – Thị trấn Chợ Chùa – Huyện Nghĩa Hành – Quảng Ngãi | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300758401 / 18-05-2015 | Cơ quan cấp | Tỉnh Quảng Ngãi | ||||
Năm tài chính | 01-01-2015 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 14-05-2015 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 5/18/2015 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 5 | Tổng số lao động | 5 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-040-047 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Nguyễn Thị Mỹ Phúc | Địa chỉ chủ sở hữu | Thôn Đề An-Xã Hành Phước-Huyện Nghĩa Hành-Quảng Ngãi | ||||
Tên giám đốc | Nguyễn Thị Mỹ Phúc | Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | Loại thuế phải nộp |
|
4300758401, Nguyễn Thị Mỹ Phúc
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
3 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
4 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
5 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
6 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
7 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
8 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
9 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
10 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
11 | Phá dỡ | 43110 | |
12 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
13 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
20 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
21 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
22 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
23 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | 93110 | |
24 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | 93290 |