Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Hợp Phát
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Hợp Phát – Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Hợp Phát có địa chỉ tại Thôn Đại An Tây 2, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300793364 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic
Mã số ĐTNT | 4300793364 | Ngày cấp | 18-01-2017 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Hợp Phát | Tên giao dịch | Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tâm Hợp Phát | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Đại An Tây 2, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300793364 / 18-01-2017 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-01-2017 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-01-2017 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 1/18/2017 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Phan Đức Tuân | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm từ plastic | Loại thuế phải nộp | |
4300793364, Phan Đức Tuân
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | 1702 | |
2 | Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa | 17021 | |
3 | Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn | 17022 | |
4 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | 17090 | |
5 | In ấn | 18110 | |
6 | Dịch vụ liên quan đến in | 18120 | |
7 | Sao chép bản ghi các loại | 18200 | |
8 | Sản xuất than cốc | 19100 | |
9 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | 19200 | |
10 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 20110 | |
11 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 20120 | |
12 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
13 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
14 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
15 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
16 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
17 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
18 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
19 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
20 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
21 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
22 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
23 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
24 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
25 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
26 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
27 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
28 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
29 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
30 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
31 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
32 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
33 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
34 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
35 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
36 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
37 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
38 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
39 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
40 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
41 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
42 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
43 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
44 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
45 | Bán buôn cao su | 46694 | |
46 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
47 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
48 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
49 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
50 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
51 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
52 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
58 | Vận tải đường ống | 49400 | |
59 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
60 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
61 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
62 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
63 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
64 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |