T & T Connection Company Limited
Công Ty TNHH T & T Connection – T & T Connection Company Limited có địa chỉ tại Đội 1 Thôn Xuân Vinh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300857226 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
(04/09/2020)
Mã số ĐTNT | 4300857226 | Ngày cấp | 04-09-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH T & T Connection | Tên giao dịch | T & T Connection Company Limited | ||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Đội 1 Thôn Xuân Vinh, Xã Hành Đức, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300857226 / 04-09-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 04-09-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 04-09-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 9/4/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Lê Trần Mai Thanh | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | Loại thuế phải nộp | |
4300857226, Lê Trần Mai Thanh
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 0322 | |
2 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 03221 | |
3 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 03222 | |
4 | Sản xuất giống thuỷ sản | 03230 | |
5 | Khai thác và thu gom than cứng | 05100 | |
6 | Khai thác và thu gom than non | 05200 | |
7 | Khai thác dầu thô | 06100 | |
8 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 06200 | |
9 | Khai thác quặng sắt | 07100 | |
10 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 07210 | |
11 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
12 | Đại lý | 46101 | |
13 | Môi giới | 46102 | |
14 | Đấu giá | 46103 | |
15 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
16 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
17 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
18 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
19 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
20 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
21 | Bán buôn gạo | 46310 | |
22 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
23 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
24 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
25 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
26 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
27 | Bán buôn chè | 46325 | |
28 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
29 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
30 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
31 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
32 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
33 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
34 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
35 | Bán buôn vải | 46411 | |
36 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
37 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
38 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
39 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
40 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
41 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
42 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
43 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
44 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
45 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
46 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
47 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
48 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
49 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
50 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
51 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
52 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
53 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
54 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
55 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
56 | Bán buôn cao su | 46694 | |
57 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
58 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
59 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
60 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
61 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
62 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
63 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
64 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
65 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
66 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
67 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
68 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
69 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
70 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
71 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
72 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
73 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
74 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
75 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
76 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) | 56210 | |
77 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |