Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Và Dịch Vụ Vạn Khải Uy

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Và Dịch Vụ Vạn Khải Uy

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Và Dịch Vụ Vạn Khải Uy – Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Và Dịch Vụ Vạn Khải Uy có địa chỉ tại Thôn Đại An Tây 2, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300795185 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Mã số ĐTNT

4300795185

Ngày cấp 24-02-2017 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Và Dịch Vụ Vạn Khải Uy

Tên giao dịch

Công Ty TNHH Thiết Bị Xây Dựng Và Dịch Vụ Vạn Khải Uy

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đại An Tây 2, Xã Hành Thuận, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300795185 / 24-02-2017 Cơ quan cấp
Năm tài chính 24-02-2017 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2017
Ngày bắt đầu HĐ 2/24/2017 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ky

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp

    4300795185, Nguyễn Thị Ky

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
    2 Trồng rau các loại 01181
    3 Trồng đậu các loại 01182
    4 Trồng hoa, cây cảnh 01183
    5 Trồng cây hàng năm khác 01190
    6 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
    7 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
    8 Bảo quản gỗ 16102
    9 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
    10 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
    11 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
    12 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
    13 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
    14 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
    15 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
    16 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
    17 Xây dựng công trình đường sắt 42101
    18 Xây dựng công trình đường bộ 42102
    19 Xây dựng công trình công ích 42200
    20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
    21 Phá dỡ 43110
    22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
    23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
    24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
    25 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
    26 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
    27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
    28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
    29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
    30 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
    31 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
    32 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
    33 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
    34 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
    35 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45431
    36 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45432
    37 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 45433
    38 Bán buôn thực phẩm 4632
    39 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
    40 Bán buôn thủy sản 46322
    41 Bán buôn rau, quả 46323
    42 Bán buôn cà phê 46324
    43 Bán buôn chè 46325
    44 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
    45 Bán buôn thực phẩm khác 46329
    46 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    47 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    48 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    49 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    50 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    51 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    52 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    53 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    54 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    55 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    56 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    57 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
    60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
    61 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
    62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
    63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
    64 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
    65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
    66 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
    67 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác 46611
    68 Bán buôn dầu thô 46612
    69 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan 46613
    70 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan 46614
    71 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    72 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    73 Bán buôn xi măng 46632
    74 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    75 Bán buôn kính xây dựng 46634
    76 Bán buôn sơn, vécni 46635
    77 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    78 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    79 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    80 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    81 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    82 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    83 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    84 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    85 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    86 Vận tải đường ống 49400
    87 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
    88 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50211
    89 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50212
    90 Bốc xếp hàng hóa 5224
    91 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt 52241
    92 Bốc xếp hàng hóa đường bộ 52242
    93 Bốc xếp hàng hóa cảng biển 52243
    94 Bốc xếp hàng hóa cảng sông 52244
    95 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không 52245
    96 Cho thuê xe có động cơ 7710
    97 Cho thuê ôtô 77101
    98 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
    99 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
    100 Cho thuê băng, đĩa video 77220
    101 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
    102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
    103 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
    104 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
    105 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
    106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
    107 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
    108 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
    109 Cung ứng lao động tạm thời 78200