Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vương Phát có địa chỉ tại Thôn Phú Vinh Đông, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300859431 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi
Ngành nghề kinh doanh chính: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
(18/11/2020)
Mã số ĐTNT | 4300859431 | Ngày cấp | 18-11-2020 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Vương Phát | Tên giao dịch | |||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quảng Ngãi | Điện thoại / Fax | / | ||||
Địa chỉ trụ sở | Thôn Phú Vinh Đông, Thị Trấn Chợ Chùa, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi | ||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | |||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 4300859431 / 18-11-2020 | Cơ quan cấp | |||||
Năm tài chính | 18-11-2020 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 18-11-2020 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 11/18/2020 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | Tổng số lao động | ||||
Cấp Chương loại khoản | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | |||||
Chủ sở hữu | Vũ Minh Vương | Địa chỉ chủ sở hữu | |||||
Tên giám đốc | Địa chỉ | ||||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | Loại thuế phải nộp |
4300859431, Vũ Minh Vương
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 0810 | |
2 | Khai thác đá | 08101 | |
3 | Khai thác cát, sỏi | 08102 | |
4 | Khai thác đất sét | 08103 | |
5 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | 08910 | |
6 | Khai thác và thu gom than bùn | 08920 | |
7 | Khai thác muối | 08930 | |
8 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu | 08990 | |
9 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên | 09100 | |
10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác | 09900 | |
11 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
13 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
14 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
15 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
16 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
17 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
25 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
26 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
27 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
28 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
29 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
30 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
31 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
32 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
33 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
34 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
35 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
36 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
39 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
40 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
41 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
42 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
43 | Vận tải đường ống | 49400 | |
44 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
45 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
46 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
47 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
48 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
49 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |