Công Ty TNHH Tôn – Xà Gồ Vạn Phúc

Công Ty TNHH Tôn – Xà Gồ Vạn Phúc có địa chỉ tại Thôn Phú Lâm Tây, Xã Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi. Mã số thuế 4300867217 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quảng Ngãi

Ngành nghề kinh doanh chính: Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại

Mã số ĐTNT

4300867217

Ngày cấp 23-03-2021 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tôn – Xà Gồ Vạn Phúc

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quảng Ngãi Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Lâm Tây, Xã Hành Thiện, Huyện Nghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 4300867217 / 23-03-2021 Cơ quan cấp
Năm tài chính 23-03-2021 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-03-2021
Ngày bắt đầu HĐ 3/23/2021 12:00:00 AM Vốn điều lệ Tổng số lao động
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT
Chủ sở hữu

Bùi Tấn Thanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Loại thuế phải nộp

    4300867217, Bùi Tấn Thanh

    Ngành nghề kinh doanh

    STT Tên ngành Mã ngành
    1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
    2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
    3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
    4 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
    5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
    6 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
    7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
    8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
    9 Sản xuất đồng hồ 26520
    10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
    11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
    12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
    13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
    14 Đại lý 46101
    15 Môi giới 46102
    16 Đấu giá 46103
    17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
    18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
    19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
    20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
    21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
    22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
    23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
    24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
    25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
    26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
    27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
    28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
    29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
    30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
    31 Bán buôn quặng kim loại 46621
    32 Bán buôn sắt, thép 46622
    33 Bán buôn kim loại khác 46623
    34 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
    35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
    36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
    37 Bán buôn xi măng 46632
    38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
    39 Bán buôn kính xây dựng 46634
    40 Bán buôn sơn, vécni 46635
    41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
    42 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
    43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
    44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
    45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
    46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
    47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
    48 Bán buôn cao su 46694
    49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
    50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
    51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
    52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
    53 Bán buôn tổng hợp 46900
    54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
    55 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
    56 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
    57 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
    58 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
    59 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
    60 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
    61 Vận tải đường ống 49400